Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分车间核算
= {departmentalization}
* Từ tham khảo/words other:
-
分轨制
-
分辨
-
分辨善恶
-
分辨率
-
分辨能力
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分车间核算
* Từ tham khảo/words other:
- 分轨制
- 分辨
- 分辨善恶
- 分辨率
- 分辨能力