Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分辨率
= {distinguishability}
* Từ tham khảo/words other:
-
分辨能力
-
分辨良莠
-
分辩
-
分送机
-
分选差的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分辨率
* Từ tham khảo/words other:
- 分辨能力
- 分辨良莠
- 分辩
- 分送机
- 分选差的