Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分辩
= {exculpate} , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội|= {exculpation} , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội
* Từ tham khảo/words other:
-
分送机
-
分选差的
-
分选的
-
分遣
-
分遣队
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分辩
* Từ tham khảo/words other:
- 分送机
- 分选差的
- 分选的
- 分遣
- 分遣队