Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分赃
= {cut melon}|= {melon cutting}|= {melon-cutting} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm|= {payoff}|= {rake-off} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))
* Từ tham khảo/words other:
-
分路的
-
分路调制
-
分车间核算
-
分轨制
-
分辨
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分赃
* Từ tham khảo/words other:
- 分路的
- 分路调制
- 分车间核算
- 分轨制
- 分辨