Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分路的
= {shunted} , được mắc sun, được phân dòng
* Từ tham khảo/words other:
-
分路调制
-
分车间核算
-
分轨制
-
分辨
-
分辨善恶
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分路的
* Từ tham khảo/words other:
- 分路调制
- 分车间核算
- 分轨制
- 分辨
- 分辨善恶