Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
其貌不扬
= {of bad presence}
* Từ tham khảo/words other:
-
其贝壳
-
其货币
-
其货币单位
-
其运费
-
其部族人
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
其貌不扬
* Từ tham khảo/words other:
- 其贝壳
- 其货币
- 其货币单位
- 其运费
- 其部族人