其货币 | = {escudo} , đồng etcuđô (tiền Bồ,đào,nha)|= {lek}|= {lempira}|= {lev} , đồng leva (tiền Bun,ga,ri)|= {markka}|= {riel} , đồng riên của Campuchia|= {riyal} , đơn vị tiền ở Đubai và Qatar, đơn vị tiền ở A rập Xê út và nước Cộng hoà A rập Yêmen|= {rupiah} , đồng rupia (tiền Indonesia)|= {zaire} |
* Từ tham khảo/words other:
- 其货币单位
- 其运费
- 其部族人
- 其银币
- 其间