Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
其间
= {meantime} , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy|= {meanwhile} , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
其雌鹰
-
其音乐
-
其领地
-
其首府
-
其首都
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
其间
* Từ tham khảo/words other:
- 其雌鹰
- 其音乐
- 其领地
- 其首府
- 其首都