Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
其领地
= {preceptory}
* Từ tham khảo/words other:
-
其首府
-
其首都
-
具人形
-
具体
-
具体化
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
其领地
* Từ tham khảo/words other:
- 其首府
- 其首都
- 具人形
- 具体
- 具体化