Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
具人形
= {incarnation} , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
* Từ tham khảo/words other:
-
具体
-
具体化
-
具体地
-
具体性
-
具体的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
具人形
* Từ tham khảo/words other:
- 具体
- 具体化
- 具体地
- 具体性
- 具体的