具体化 | = {avatar} , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn (trong sự hoá thân)|= {crystallize} , kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính|= {embodiment} , hiện thân, sự biểu hiện|= {materialization} , sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện|= {objectivise} , Cách viết khác : objectivize|= {objectivize} , xem objectivise|= {reification} , sự đồ vật hoá |
* Từ tham khảo/words other:
- 具体地
- 具体性
- 具体的
- 具体表现
- 具体表达