Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
其银币
= {krona} , đồng cuaron (tiền Thụy Điển), đồng cuaron (tiền Island)|= {krone} , đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)|= {leu} , đồng lây (tiền Ru,ma,ni) ((cũng) ley)
* Từ tham khảo/words other:
-
其间
-
其雌鹰
-
其音乐
-
其领地
-
其首府
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
其银币
* Từ tham khảo/words other:
- 其间
- 其雌鹰
- 其音乐
- 其领地
- 其首府