Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
其贝壳
= {escallop} , (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu (thức ăn) trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
* Từ tham khảo/words other:
-
其货币
-
其货币单位
-
其运费
-
其部族人
-
其银币
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
其贝壳
* Từ tham khảo/words other:
- 其货币
- 其货币单位
- 其运费
- 其部族人
- 其银币