Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vi la
dt.
Biệt thự.
vi la
(villa)
dt.
Biệt thự:
những vi-la ở Đà Lạt
o
xây vi-la theo kiến trúc Pháp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
vin
-
vin-la
-
vịn
-
vinh
-
vinh
-
vinh diện
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông là người sáng lập ra chương trình này và là tác giả của nhiều kịch bản : Những mối tình trắc trở , Hô v
vi la
, Chỉ tại cục gạch , Tại aỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vi-la
* Từ tham khảo:
- vin
- vin-la
- vịn
- vinh
- vinh
- vinh diện