Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc tích
(tactique)
dt.
1. Chiến thuật, cách đánh trong từng trận. 2. Cách xử lí các tình huống.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tắc trách
-
tắc-xê
-
tắc-xi
-
tặc
-
tặc lưỡi
-
tặc tử
* Tham khảo ngữ cảnh
Tích
tắc tích
tắc... Thị nghe rõ tiếng đập thùm thụp của trái tim thị.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc-tích
* Từ tham khảo:
- tắc trách
- tắc-xê
- tắc-xi
- tặc
- tặc lưỡi
- tặc tử