riệu | dt. Rượu. |
A rập nhận ra rằng họ gặp khó khăn trong việc quản lý những người hành hương về Macca hàng năm khi có ước tính rằng hàng rriệuđô la đã được những điệp viên gây lên dưới vỏ bọc người hành hương Các nhà tài trợ ở A rập là nguồn tài chính quan trọng nhất cho những nhóm khủng bố Sunni trên khắp thế giới một tài liệu từ Ngoại trưởng Mỹ Hillary Clinton ghi ngày 30.12.2009 viết. |
* Từ tham khảo:
- rim rỉm
- rím
- rin rít
- rin rít
- rỉn
- rỉn rót