Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nở mặt nở mày
tt. Rỡ-ràng vui sướng:
Làm nở mặt nở mày cha mẹ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nở mặt nở mày
Nh. Nở mày nở mặt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nở như ngô rang
-
nở ruột nở gan
-
nở từng khúc ruột
-
nỡ
-
nỡ nào
-
nớ
* Tham khảo ngữ cảnh
Hai Nhiều
nở mặt nở mày
, tự ngắm nghía cái uy của mình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nở mặt nở mày
* Từ tham khảo:
- nở như ngô rang
- nở ruột nở gan
- nở từng khúc ruột
- nỡ
- nỡ nào
- nớ