Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nài nì
đgt.
Nài nỉ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nài xin
-
nải
-
nải
-
nái
-
nái
-
nái
* Tham khảo ngữ cảnh
Thuý chau mày :
Bận cái gì ?
Hai người bạn cố
nài nì
, nhưng Tuyết nhất định từ chối.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nài nì
* Từ tham khảo:
- nài xin
- nải
- nải
- nái
- nái
- nái