Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mành dắt
dt. Nh.
Lưới mành.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mành thánh
-
mảnh
-
mảnh bát
-
mảnh cộng
-
mảnh dẻ
-
mảnh đất cắm dùi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mành dắt
* Từ tham khảo:
- mành thánh
- mảnh
- mảnh bát
- mảnh cộng
- mảnh dẻ
- mảnh đất cắm dùi