Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mẫn mạp
Nh. Mẫm mạp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mẫn tiệp
-
mẫn tuất
-
mẫn tuệ
-
mấn
-
mấn trắng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫn mạp
* Từ tham khảo:
- mẫn tiệp
- mẫn tuất
- mẫn tuệ
- mấn
- mấn trắng