Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mẫn tuệ
tt. Sáng trí lẹ-làng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mẫn tuệ
tt.
Thông minh, lanh lợi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mẫn tuệ
tt
(H. tuệ: thông minh) Lanh lẹ và thông minh:
ít có một người tại mẫn tuệ như ông cụ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mẫn tuệ
.-
Thông minh và lanh lẹ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mấn trắng
-
mận
-
mận
-
mận
-
mận rừng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫn tuệ
* Từ tham khảo:
- mấn trắng
- mận
- mận
- mận
- mận rừng