Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
màn che trướng rủ
(phủ)
Nh. Trướng rủ màn che.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
màn che trướng rủ
ng
Nói cảnh sống an nhàn, không tiếp xúc với người ngoài:
Ngày nay cái cảnh màn che trướng rủ không hợp thời nữa.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
màn đơn
-
màn gió
-
màn gọng
-
màn hiện sóng
-
màn hình
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn che trướng rủ
* Từ tham khảo:
- màn đơn
- màn gió
- màn gọng
- màn hiện sóng
- màn hình