Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mầm mập
tt.
Hơi mập:
người mầm mập.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mầm non
-
mẩm
-
mẩm dạ
-
mẫm
-
mẫm mạp
-
mấm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm mập
* Từ tham khảo:
- mầm non
- mẩm
- mẩm dạ
- mẫm
- mẫm mạp
- mấm