Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mải miệt
Nh. Miệt mài.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mãi
-
mãi
-
mãi biện
-
mãi lộ
-
mãi mãi
-
mái
* Tham khảo ngữ cảnh
Bện quyện không phải là mê m
mải miệt
mài của việc tô và vỡ vạc những nét đầu tiên tạm gọi là vỡ lòng thư pháp.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mải miệt
* Từ tham khảo:
- mãi
- mãi
- mãi biện
- mãi lộ
- mãi mãi
- mái