Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái bụi
dt.
Cây mọc phổ biến trong rừng thứ sinh ẩm vùng trung du miền bắc, thân rễ mọc thẳng đứng, gần như cây bụi, gốc hoá gỗ, cuống lá màu nâu nhạt, phiến lá gần hình tam giác, ba lần chẻ lông chim ở gốc, dài1-2m.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mái chèo
-
mái dầm
-
mái dầm
-
mái dầm bắc
-
mái đen
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái bụi
* Từ tham khảo:
- mái chèo
- mái dầm
- mái dầm
- mái dầm bắc
- mái đen