Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khào khào
Nh. Khao khao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
khảo
-
khảo chứng
-
khảo cổ
-
khảo cổ học
-
khảo của
-
khảo cứu
* Tham khảo ngữ cảnh
Thế bây giờ anh tính saỏ
Sao là saỏ Giọng Thi Hoài chỉ còn là hơi mà không có thanh , nghe
khào khào
như mất giọng.
Giọng thằng bé
khào khào
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khào khào
* Từ tham khảo:
- khảo
- khảo chứng
- khảo cổ
- khảo cổ học
- khảo của
- khảo cứu