hoạt bản | dt. Bản in chữ rời (không phải bản khắc). |
hoạt bản | - Bản in bằng chữ rời sáp lại. |
hoạt bản | dt. Bản in bằng chữ rời sắp lại: in theo lối hoạt bản. |
hoạt bản | dt (H. hoạt: chuyển động; bản: bản) Bản in bằng chữ rời sắp lại: ở Âu-châu, lối in bằng hoạt bản bắt đầu từ năm 1440. |
hoạt bản | .- Bản in bằng chữ rời sáp lại. |
hoạt bản | Bản in bằng chữ sắp có thể thay đổi được: Sách bây giờ toàn in theo lối hoạt-bản. |
Cô từng vẽ hàng chục bức tranh về những sinh hoạt bản thân. |
* Từ tham khảo:
- hoạt cảnh
- hoạt chất
- hoạt đầu
- hoạt động
- hoạt ế nội chướng
- hoạt hình