Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá nhạc
dt.
Dụng cụ đặt bản nhạc cho nhạc công khi biểu diễn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
giá noãn
-
giá phát
-
giá phỏng
-
giá rét
-
giá sinh hoạt
-
giá so sánh
* Tham khảo ngữ cảnh
Tôi cũng không thể đánh g
giá nhạc
của ông trong giai đoạn ra sao , tôi chỉ biết một điều , ở thời đó , tôi biết có một nhạc sĩ Vũ Thành An làm khán giả say đắm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá nhạc
* Từ tham khảo:
- giá noãn
- giá phát
- giá phỏng
- giá rét
- giá sinh hoạt
- giá so sánh