Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghẻ chốc
- Bệnh ghẻ nói chung.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghẻ chốc
dt.
Bệnh ghẻ, lở nói chung.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ghẻ chốc
.- Bệnh ghẻ nói chung.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
ghẻ lạnh
-
ghẻ lở
-
ghẻ hờm
-
ghẻ nước
-
ghẻ ruồi
-
ghé
* Tham khảo ngữ cảnh
Chị Nhường lớn hơn tôi bốn tuổi , đầu nhiều
ghẻ chốc
nên lúc nào cũng cạo trọc.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghẻ chốc
* Từ tham khảo:
- ghẻ lạnh
- ghẻ lở
- ghẻ hờm
- ghẻ nước
- ghẻ ruồi
- ghé