Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dù dì
dt. (động): Tên một loài chim.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
dù dì
dt.
Chim cùng họ với cú nhưng lớn hơn, có tiếng kêu "thù thì, thù thì".
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dù là cỏ chỉ cỏ gà, đang xanh hoá trắng ắt là sắp mưa
-
dù rằng
-
dù sao
-
dũ
-
dú
-
dụ
* Tham khảo ngữ cảnh
dù dì
có là mẹ anh Hai.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dù dì
* Từ tham khảo:
- dù là cỏ chỉ cỏ gà, đang xanh hoá trắng ắt là sắp mưa
- dù rằng
- dù sao
- dũ
- dú
- dụ