Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân ngu cu đen
Nh. Dân ngu khu đen.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dân nguyện
-
dân nhập cư
-
dân như cây gỗ tròn
-
dân phòng
-
dân phố
-
dân phú quốc cường
* Tham khảo ngữ cảnh
Nay chỉ còn lão bá tánh , d
dân ngu cu đen
nghèo rớt mồng tơi !
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân ngu cu đen
* Từ tham khảo:
- dân nguyện
- dân nhập cư
- dân như cây gỗ tròn
- dân phòng
- dân phố
- dân phú quốc cường