Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặm ngàn
dt.
Đường xa cách trở, phải đi xuyên rừng qua núi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
dặm ngàn
d. Đường rừng dài. Ngr. Đường dài.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
dặm nghìn da ngựa
-
dặm trường
-
dăn
-
dăn deo
-
dăn dúm
-
dằn
* Tham khảo ngữ cảnh
Thư đi không thâ
dặm ngàn
àn ,
Bên trời huống lại chưa tàn nửa bình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặm ngàn
* Từ tham khảo:
- dặm nghìn da ngựa
- dặm trường
- dăn
- dăn deo
- dăn dúm
- dằn