Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đinh
dt.
Đinh nhọt lớn phát ở chân, theo đông y.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đại đoàn kết
-
đại đô
-
đại độc
-
đại đội
-
đại đội trưởng
-
đại đôn
* Tham khảo ngữ cảnh
Kinh đô này tồn tại được 41 năm với sự chuyển tiếp 3 triều d
đại đinh
Tiền Lê Lý.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đinh
* Từ tham khảo:
- đại đoàn kết
- đại đô
- đại độc
- đại đội
- đại đội trưởng
- đại đôn