con ghẻ | dt. Con riêng của vợ đối với chồng hoặc của chồng đối với vợ. |
con ghẻ | dt. Con riêng của chồng hay vợ. |
con ghẻ | dt Con riêng của chồng hay của vợ: Thương chồng phải bồng con ghẻ (tng). |
con ghẻ | d. Con riêng của chồng hay vợ. |
Có phải thấy nó là ccon ghẻnên cô bỏ mặc nó không? |
* Từ tham khảo:
- con giàu một bó, con khó một nén
- con giống
- con giống cha, đầy tớ giống chủ nhà
- con giun xéo lắm cũng quằn
- con giữ cha, gà giữ ổ
- con hát