Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chọn người gửi của
Nh. Chọn mặt gửi vàng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
chọn người gửi của
ng
Như
: Chọn mặt gửi vàng: Giao công việc lớn ấy cho anh ta là ông ấy cũng đã chọn người gửi của đấy.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
chọn thóc thì chọn ra ruộng dầm, kén dâu thì ngắm cha mẹ cô chú
-
chong
-
chong bóc
-
chong chóngl
-
chong chóng
-
chong ngóc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chọn người gửi của
* Từ tham khảo:
- chọn thóc thì chọn ra ruộng dầm, kén dâu thì ngắm cha mẹ cô chú
- chong
- chong bóc
- chong chóngl
- chong chóng
- chong ngóc