Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chong bóc
Nh. Chóc bóc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chong chóng
-
chong ngóc
-
chong nóc
-
chòng
-
chòng chành
-
chòng chành như nón không quai
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chong bóc
* Từ tham khảo:
- chong chóng
- chong ngóc
- chong nóc
- chòng
- chòng chành
- chòng chành như nón không quai