Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác như cá sấu
Nh. Ác như hùm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác như beo
-
ác như hùm
-
ác niệm
-
ác ó
-
ác ôn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác như cá sấu
* Từ tham khảo:
- ác như beo
- ác như hùm
- ác niệm
- ác ó
- ác ôn