Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác ó
dt.
Cây cảnh trồng làm hàng rào ở thành phố, thân gỗ, nhỏ, phân cành nhánh nhiều thành bụi dày, cành non dài mềm, mọc vươn lên cao, xanh bóng, lá mọc đối, xanh đậm, bóng, hoa trắng dễ rụng, mau tàn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác ôn
-
ác quả
-
ác quán mãn doanh
-
ác-quy
-
ác-quy đệm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác ó
* Từ tham khảo:
- ác ôn
- ác quả
- ác quán mãn doanh
- ác-quy
- ác-quy đệm