Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác quy điện
Ác-quy tích trữ điện năng bằng cách biến đổi điện năng thành hoá năng và ngược lại khi dùng, là nguồn điện hoá học có thể sử dụng nhiều lần, sau mỗi lần lại khôi phục khả năng làm việc bằng cách nạp điện.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác-quy khô
-
ác-quy kiềm
-
ác quy nhiệt
-
ác quy quán tính
-
ác quy sắt kền
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác quy điện
* Từ tham khảo:
- ác-quy khô
- ác-quy kiềm
- ác quy nhiệt
- ác quy quán tính
- ác quy sắt kền