Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ác quả
dt. Cái quả, hậu-quả xấu tai hại của việc ác:
Gây ác-nhân phải chịu ác-quả.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
ác quả
Nh. Ác
báo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác quán mãn doanh
-
ác-quy
-
ác-quy đệm
-
ác quy điện
-
ác-quy khô
-
ác-quy kiềm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác quả
* Từ tham khảo:
- ác quán mãn doanh
- ác-quy
- ác-quy đệm
- ác quy điện
- ác-quy khô
- ác-quy kiềm