Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a li gia rin
(alizarine)
dt.
Tinh thể hình kim, màu vàng đỏ, lấy từ rễ thiên thảo dùng để tổng hợp phẩm nhuộm, phát hiện kim loại như vàng đồng, sắt... trong hoá học phân tích.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a lô
-
a-lu-đô-na
-
a-lu-min
-
AM
-
a-ma-nác
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-li-gia-rin
* Từ tham khảo:
- a lô
- a-lu-đô-na
- a-lu-min
- AM
- a-ma-nác