Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a ma tơ
(amateur)
dt.
1. Ngươi không chuyên nghiệp, hành nghề theo hứng thú. 2. Có tính phóng túng không theo quy tắc chặt chẽ:
sống a-ma-tơ
o
làm việc a-ma-tơ lắm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a mam
-
a-măng
-
a mẫu
-
a-me-ri-xi
-
a men
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-ma-tơ
* Từ tham khảo:
- a mam
- a-măng
- a mẫu
- a-me-ri-xi
- a men