Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a măng
(amand)
dt.
Người yêu, tình nhân:
Viên sĩ quan phòng nhì có một a-măng ở phố Hàng Đào.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a mẫu
-
a-me-ri-xi
-
a men
-
a-mi
-
a-mi-ăng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-măng
* Từ tham khảo:
- a mẫu
- a-me-ri-xi
- a men
- a-mi
- a-mi-ăng