a mi đan | (amygdal, amygdale) dt. Ổ bạch huyết, tròn, to bằng đầu ngón tay ởhọng người: cắt a-mi-đan o bị sốt do sưng a-mi-đan. |
a mi đan | dt (y) (Pháp: amygdale) (cn. Hạnh nhân) Tổ chức bạch huyết nhỏ bằng nhân hạnh đào, ở hai bên góc họng trên: Em bé bị sưng a-mi-đan. |
* Từ tham khảo:
- a-mi-đô-pi-rin
- a-mi-lô-gia
- a-mi-lô-péc-tin
- a-mi-na-din
- a-mi-nô-phê-na-dôn