a đảng | đt. Nhập đảng, theo phe, ngả theo phía đông và mạnh: A-đảng với phe nghịch. |
a đảng | đgt. Vào hùa thành bè đảng (để làm việc xấu): a đảng với quân bất lương. |
a đảng | đt. Dựa theo bè đảng: A-đảng với quân bất-lương. |
a đảng | Dựa theo bè đảng: A-đảng với những đồ tiểu-nhân. |
* Từ tham khảo:
- a-đát
- a đẩu
- a-đi-xơn
- a-đrê-na-lin
- a-e-rô-ten