Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yên cư lạc nghiệp
Nh. An cư lạc nghiệp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
yên cư lạc nghiệp
ng (H. cư: ở; lạc: vui; nghiệp: nghề) ở yên một chỗ và vui với công việc hằng ngày:
Đáng lẽ sau hội nghị Giơ-ne-vơ, nhân dân cả nước ta có thể yên cư lạc nghiệp, xây dựng nước nhà (HCM).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
yên giấc nghìn thu
-
yên hà
-
yên hàn
-
yên hoa
-
yên huân
-
yên lành
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yên cư lạc nghiệp
* Từ tham khảo:
- yên giấc nghìn thu
- yên hà
- yên hàn
- yên hoa
- yên huân
- yên lành