Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xo le no ít
(solenoid) Ống hình trụ dài, quấn nhiều vòng dây dẫn bọc cách điện.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
xo ro
-
xo ro như chó tiền rưỡi
-
xo vai
-
xo vai rụt cổ
-
xò
-
xò ke
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xo-le-no-ít
* Từ tham khảo:
- xo ro
- xo ro như chó tiền rưỡi
- xo vai
- xo vai rụt cổ
- xò
- xò ke