Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu như quỷ
Xấu xí đến mức ghê tởm như quỷ quái: Vào nhà gặp mấy mẹ con xấu như quỷ, mình chẳng muốn xin ở nhờ nữa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
xấu số
-
xấu số thiệt phận
-
xấu tay
-
xấu tính
-
xấu ùm
-
xấu xa
* Tham khảo ngữ cảnh
Liên tủm tỉm cười :
Nhưng thư ký gì mà chữ
xấu như quỷ
ấy !
Nói chi đâu xa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu như quỷ
* Từ tham khảo:
- xấu số
- xấu số thiệt phận
- xấu tay
- xấu tính
- xấu ùm
- xấu xa