Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xài sang
đt. Tiêu-pha cách sang-trọng như mua đồ tốt, trả công nhiều, dùng đồ chưa hư rách là bỏ....
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
việc quan
-
việc riêng
-
việc tư
-
việc thiên-hạ
-
việc thiện
-
việc-vàn
* Tham khảo ngữ cảnh
Chủ tịch Ủy ban châu Âu bị chỉ trích x
xài sang
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xài sang
* Từ tham khảo:
- việc quan
- việc riêng
- việc tư
- việc thiên-hạ
- việc thiện
- việc-vàn