Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tửu lực
dt. Độ cao (mạnh) của rượu. // Nh. Tửu-lượng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
tửu lực
Nh. Tửu lượng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
tửu lực
Cũng nghĩa như “tửu-lượng”.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
tửu nhập ngôn xuất
-
tửu nhập tâm như hổ nhập lâm
-
tửu quán
-
tửu sắc
-
tửu tam trà nhị
-
tựu
* Tham khảo ngữ cảnh
tửu lực
khốn nhân thi tứ khổ ,
Ngâm hào túy các bích lang can.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tửu lực
* Từ tham khảo:
- tửu nhập ngôn xuất
- tửu nhập tâm như hổ nhập lâm
- tửu quán
- tửu sắc
- tửu tam trà nhị
- tựu